Có 2 kết quả:
自取滅亡 zì qǔ miè wáng ㄗˋ ㄑㄩˇ ㄇㄧㄝˋ ㄨㄤˊ • 自取灭亡 zì qǔ miè wáng ㄗˋ ㄑㄩˇ ㄇㄧㄝˋ ㄨㄤˊ
zì qǔ miè wáng ㄗˋ ㄑㄩˇ ㄇㄧㄝˋ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to court disaster (idiom)
(2) to dig one's own grave
(2) to dig one's own grave
Bình luận 0
zì qǔ miè wáng ㄗˋ ㄑㄩˇ ㄇㄧㄝˋ ㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to court disaster (idiom)
(2) to dig one's own grave
(2) to dig one's own grave
Bình luận 0